phá ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá ngang+
- Drop out of school and look for a job, be a drop-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá ngang"
- Những từ có chứa "phá ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 492